--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
da láng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
da láng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da láng
+ adj
patent; enamelled
Lượt xem: 1063
Từ vừa tra
+
da láng
:
patent; enamelled
+
thái độ
:
attitude
+
kindle
:
đốt, nhen, nhóm (lửa...)
+
giác ngộ
:
to rouse; to come to reason; to grow alivegiác ngộ cách mạngTo grow alive to the ideals of revolution
+
tình nhân
:
lover